Việt
máy cuộn ngược
máy quấn ngược
máy cuộn lại
Anh
rewind machine
winding machine
winding-on machine
rewinding machine
Đức
Aufwickelmaschine
Aufwickelmaschine /f/B_BÌ/
[EN] rewind machine, winding machine, winding-on machine
[VI] máy cuộn ngược, máy cuộn lại
máy cuộn ngược, máy quấn ngược
rewind machine /điện tử & viễn thông/
winding machine /điện tử & viễn thông/
winding-on machine /điện tử & viễn thông/
rewind machine, winding machine, winding-on machine