TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy dò khuyết tật

máy dò khuyết tật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy dò rạn nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy dò khuyết tật

fault finder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

defectoscope

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

defects detecting device

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fault locator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flaw detector

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 fault finder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fault finder

máy dò khuyết tật

 fault finder /điện lạnh/

máy dò khuyết tật

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

defectoscope

máy dò khuyết tật

defects detecting device

máy dò khuyết tật

fault finder

máy dò khuyết tật

fault locator

máy dò khuyết tật

flaw detector

máy dò rạn nứt, máy dò khuyết tật