TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy hàn kín chân không

máy hàn kín chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy hàn kín chân không

vacuum sealing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vacuum sealing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solderer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy hàn kín chân không

Vakuum-Siegelmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuum-Siegelmaschine /f/B_BÌ/

[EN] vacuum sealing machine

[VI] máy hàn kín chân không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum sealing machine /điện/

máy hàn kín chân không

vacuum sealing machine, solderer, soldering apparatus, soldering component, soldering tool, welder

máy hàn kín chân không

 vacuum sealing machine

máy hàn kín chân không