máy hủy tài liệu
Aktenvernichter m máy in Druckmaschine f, Druckpresse f; máy hủy tài liệu ảnh Kopiergerät n; máy hủy tài liệu bàn kẽm Tiefdruckmaschine f; máy hủy tài liệu bản kẽm hòi chuyền trụ Rollen-Rotationstiefdruckmaschine f; máy hủy tài liệu bản thử Abziehpresse f, Andruckpresse f, Druckstockandruckmaschine; máy hủy tài liệu có trục lắc lư Flachform-zylinder-Buchdruckma- schine f; máy hủy tài liệu dá lithographische Maschine f; máy hủy tài liệu ngày giờ (lên văn kiện) Datum(s)- und Stundenstempel m; (trên xe taxi dề biết ngày giờ chạy) Gerät n zur Kontrolle der genehmigten täglichen Fahrzeit; máy hủy tài liệu nhanh Schnellpresse f; máy hủy tài liệu ốp xét Offetdruck- maschine f; máy hủy tài liệu ốp xét hai màu Zweifar- ben-Bogen-Offsetdruckmaschine f; - rô-nê-ô Vervielfältigungsschrank m; máy hủy tài liệu dúc thủy lực hydraulische Stereotypieprägepresse f; máy hủy tài liệu ti-pö Rollen-Rotationsbuchdruckmaschine f