TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy huấn luyện

máy huấn luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy huấn luyện

 trainer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trainer

máy huấn luyện

Bất cứ phần nào của thiết bị thường được cung cấp cho nhân viên trong quá trình vận hành và bảo dưỡng những hệ thống phức tạp ( ví dụ như máy rađa, thiết bị phát hiện tàu ngầm hay những phương tiện trên không), thường thông qua việc sử dụng những mô hình thiết bị hoặc máy tính.

Any piece of equipment used to instruct personnel in the operation or maintenance of complex systems (e.g., radar, sonar, or flight vehicles), usually through the use of equipment mock-ups or realistic computer-controlled equipment simulators.