Việt
máy in tay
máy dập tay
máy ép quay tay
Anh
handpress
Đức
Handpresse
Handpresse /f =, -n/
1. [cái, chiếc] máy ép quay tay; 2. máy in tay; -
Handpresse /die/
máy in tay; máy dập tay;
Handpresse /f/IN/
[EN] handpress
[VI] máy in tay