TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy khác

máy khác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

máy khác

engraving machine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kupplungen dienen der festen oder beweglichen, starren oder elastischen und falls betrieblich bedingt, der ein- und ausrückbaren Verbindung von Wellen und auch anderen Bauteilen zur Übertragung von Drehmomenten.

Khớp ly hợp dùng để truyền momen xoắn kết nối các trục cố định hay chuyển động, cứng hoặc đàn hồi và tùy điều kiện vận hành đòi hỏi, kết nối gắn nhả của trục và cả các chi tiết máy khác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ventilator kann an der Wasserpumpenwelle angeflanscht sein (Bild 1, Seite 243) oder er wird über Keilriemen gemeinsam mit der Wasserpumpe und eventuell anderen Nebenaggregaten von der Kurbelwelle angetrieben.

Quạt có thể được gắn áp vào trục bơm nước (Hình 1, trang 243) hoặc được vận hành qua đai chữ V từ trục khuỷu chung với bơm nước, hoặc có thể chung với những bộ phận máy khác.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weitere Geräte zur Durchflussmessung

Các máy khác để đo lưu lượng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

engraving machine

máy khác