Việt
máy khâu
máy may
máy may.
Anh
sewing machine
seamer
Đức
Nähmaschine
Seemann
Heftmaschine
Nähmaschine /die/
máy khâu; máy may;
Nähmaschine /f =, -n/
máy khâu, máy may.
sewing machine /dệt may/
Heftmaschine /f/IN/
[EN] sewing machine
[VI] máy khâu
Nähmaschine /f/KT_DỆT/
[VI] máy khâu, máy may
Nähmaschine,Seemann
[EN] sewing machine, seamer
[VI] máy khâu,
Nähmaschine f; máy khâu dău gập dược versenkbare Nähmaschine f; máy khâu