upright drilling machine
máy khoan đứng
press drill
máy khoan đứng (có cần ép xuống từ từ)
vertical boring machine
máy khoan đứng
pillar drill
máy khoan đứng
vertical drill press
máy khoan đứng
column-type drilling machine
máy khoan đứng
vertical drilling machine
máy khoan đứng
pillar drilling machine
máy khoan đứng (trụ hình hộp hoặc trụ tròn)
column-type drilling machine, pillar drill, pillar-drilling machine, upright drilling machine, vertical boring machine, vertical boring mill, vertical drill press, vertical drilling machine
máy khoan đứng
press drill
máy khoan đứng (có cần ép xuống từ từ)
pillar drilling machine
máy khoan đứng (trụ hình hộp hoặc trụ tròn)
press drill /cơ khí & công trình/
máy khoan đứng (có cần ép xuống từ từ)
pillar drilling machine /cơ khí & công trình/
máy khoan đứng (trụ hình hộp hoặc trụ tròn)