Việt
máy khoan cầm tay
Anh
hand drill
Beispiel: Die Drehzahl einer Handbohrmaschine wird über die Schalttaste stufenlos gesteuert.
Thí dụ: Trên máy khoan cầm tay, tốc độ mũi khoan được điều khiển vô cấp thông qua cò điều khiển.
hand drill /ô tô/