Việt
máy khoan dùng khí nén
Anh
air drill
air pick hammer
Đức
Preßluftbohrer
air drill, air pick hammer /xây dựng/
Preßluftbohrer /m/CNSX, CƠ, V_LÝ/
[EN] air drill
[VI] máy khoan dùng khí nén