Việt
máy làm khô ly tâm
Anh
centrifugal drier
centrifugal dryer
Đức
Trockenschleuder
centrifugal drier /ô tô/
centrifugal dryer /ô tô/
centrifugal drier, centrifugal dryer /hóa học & vật liệu/
Trockenschleuder /f/CN_HOÁ, CNSX, THAN/
[EN] centrifugal drier, centrifugal dryer
[VI] máy làm khô ly tâm