Việt
máy làm nóng
bình giũ nhiệt
bộ phận làm nóng trưdc
bộ phận làm nóng trước
thiết bị nung
Đức
Vorwärmer
Vorwärmer /der; -s, - (Fachspr.)/
máy làm nóng; bộ phận làm nóng trước; thiết bị nung (làm nóng);
Vorwärmer /m -s, = (kĩ thuật)/
bình giũ nhiệt, máy làm nóng, bộ phận làm nóng trưdc; thiết b| nung [làm nóng].