Việt
máy lắp ráp
thợ lắp ráp
bộ hợp dịch
thiết bị lắp ghép
Anh
insertion machine
assembler
fitting device
assembly machine
Đức
Montagegerät
Montagegerät /nt/CT_MÁY/
[EN] assembly machine, fitting device
[VI] máy lắp ráp, thiết bị lắp ghép
fitting device /cơ khí & công trình/
thợ lắp ráp, máy lắp ráp, bộ hợp dịch (ngôn ngữ lập trình)