Việt
máy li tâm
máy kéo sợi ly tâm
máy kéo sợi kiểu li tâm
Anh
centrifugal machine
whizzer
whirler
Đức
Abtreibeapparat
Pendelzentrifuge
»Die Flaschenzentrifuge?«
Máy li tâm cho chai lọ ấy à?
“The bottle centrifuge?”
“Máy li tâm cho chai lọ ấy à?”
Abtreibeapparat /m -(e)s, -e/
máy li tâm, máy kéo sợi ly tâm;
Pendelzentrifuge /f =, -en/
máy li tâm, máy kéo sợi kiểu li tâm;
centrifugal machine /cơ khí & công trình/