TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy mài nghiền

máy mài nghiền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy quấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy mài nghiền

lapping machine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 lapping machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy mài nghiền

Läppmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Läppgeschwindigkeit 50 m/min bis 120 m/min Werkstücke mit hohen Anforderungen an die Oberflächengüte Ra bis 0,006 μm und die Parallelität werden auf Einscheiben-Läppmaschinen feinbearbeitet.

:: Tốc độ mài nghiền từ 50 m/phút đến 120 m/phútCh i tiết có yêu cầu chất lượng bể mặt Ra cao đến0,006 pm và độ song song được gia công tinh trên máy mài nghiền một đĩa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lapping machine

máy quấn (băng), máy mài nghiền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Läppmaschine /f/CNSX, CT_MÁY, CƠ/

[EN] lapping machine

[VI] máy mài nghiền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lapping machine

máy mài nghiền

 lapping machine /cơ khí & công trình/

máy mài nghiền

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lapping machine

máy mài nghiền