TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy nén cơ học

máy nén cơ học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy nén cơ học

mechanical press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kompressor wird über den Riementrieb permanent angetrieben.

Máy nén cơ học được dẫn động liên tục qua đai.

Kombination von Abgasturbolader und Kompressor (Bild 1)

Kết hợp turbo tăng áp khí thải và máy nén cơ học (Hình 1)

Erklären Sie die Kombination von Kompressor und Abgasturbolader.

Hãy giải thích sự kết hợp từ máy nén cơ học và turbo tăng áp khí nén.

Die Aufladung erfolgt durch einen Kompressor und einen Abgasturbolader.

Việc tăng áp được thực hiện qua một máy nén cơ học và một turbo tăng áp khí thải.

v Beim Beschleunigen kein Turboloch, da der Kompressor zugeschaltet wird.

Khi tăng tốc không có hiện tượng trễ turbo vì máy nén cơ học được kích hoạt phụ trợ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical press

máy nén cơ học

 mechanical press /hóa học & vật liệu/

máy nén cơ học