Việt
máy nén khí kiểu tuabin
quạt kiểu tuabin
bơm đẩy kiểu tuabin chạy khí xả
Anh
turbosupercharger
turboblower
positive supercharger
exhaust turbocharger
Đức
Abgasturbolader
Abgasturbolader /m/ÔTÔ/
[EN] exhaust turbocharger, turbosupercharger
[VI] bơm đẩy kiểu tuabin chạy khí xả, máy nén khí kiểu tuabin
exhaust turbocharger, positive supercharger /ô tô;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
quạt kiểu tuabin, máy nén khí kiểu tuabin