Việt
máy nén không khí
Anh
air compressor
Đức
Luftkompressor
Luftverdichter
Luftkompressor /m/TH_LỰC, ÔTÔ, PTN, CT_MÁY/
[EN] air compressor
[VI] máy nén không khí
Luftverdichter /m/TH_LỰC/
air compressor /hóa học & vật liệu/