Việt
máy nén pittông tịnh tiến qua lại
Anh
reciprocating compressor
reciprocating piston compressor
Đức
Hubkolbenverdichter
Hubkolbenverdichter /m/CT_MÁY/
[EN] reciprocating compressor, reciprocating piston compressor
[VI] máy nén pittông tịnh tiến qua lại