TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy nhào

máy nhào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy nhào

 kneader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tempering mill

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

máy nhào

Mischmaschine

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máy nhào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Knetmaschine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

man diskontinuierlich arbeitende Innenkneter und Mischwalzwerke einsetzen.

Bước dẻo hóa sơ bộ được thực hiện bằng máy nhào trộn bên trong và cơ cấu trục lăn cán trộn hoạt động không liên tục.

Beim PVC-P (weich) setzt man zum Vorplastifizieren häufig Planetwalzenextruder oder Ko-Kneter ein.

Đối với PVC-P (mềm), máy ép đùn với trục lăn hành tinh hoặc máy nhào trộn liên hợp thường được sử dụng để dẻo hóa trước.

Schon bei der Herstellung der Kautschukmischungen im Walzwerk (siehe Kapitel 14.4) bzw. im Innenkneter (siehe Kapitel 14.5) muss besonders auf die Temperatur geachtet werden.

Ngay khi chế tạo hỗn hợp cao su trong máy cán (xem mục 14.4) hoặc trong máy nhào trộn trong buồng kín (xem mục 14.5), phải chú ý đặc biệt đến nhiệt độ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rührbehälter mit Rührer, Rührwerk, Mischer, Kneter

Máy khuấy với trục khuấy, máy trộn, máy đảo, máy nhào trộn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knetmaschine /die/

máy trộn; máy nhào (bột, đất sét V V );

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tempering mill

máy nhào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kneader

máy nhào (đất)

 kneader /xây dựng/

máy nhào (đất)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

máy nhào

Mischmaschine f; máy nhào bột Teigknetmaschine f