TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy nhào đất sét

máy nhào đất sét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy nghiền đất sét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy nhào đất sét

clay mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clay mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pug mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blunger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clay mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clay mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clay-kneading machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pug mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clay mill

máy nghiền đất sét, máy nhào đất sét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clay mixer

máy nhào đất sét

clay mill

máy nhào đất sét

pug mill

máy nhào đất sét

 blunger

máy nhào đất sét

 clay mill

máy nhào đất sét

 clay mixer

máy nhào đất sét

 clay-kneading machine

máy nhào đất sét

 filler mixer

máy nhào đất sét

 blunger /xây dựng/

máy nhào đất sét

 clay mill /xây dựng/

máy nhào đất sét

 clay mixer /xây dựng/

máy nhào đất sét

 clay-kneading machine /xây dựng/

máy nhào đất sét

 filler mixer /xây dựng/

máy nhào đất sét

 pug mill /xây dựng/

máy nhào đất sét

 blunger, clay mill, clay mixer, clay-kneading machine, filler mixer, pug mill

máy nhào đất sét