TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy phát định vị khẩn cấp

máy phát định vị khẩn cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy phát định vị khẩn cấp

ELT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emergency locator transmitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ELT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency locator transmitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy phát định vị khẩn cấp

NOS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notrufortungssender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ELT, emergency locator transmitter /điện tử & viễn thông/

máy phát định vị khẩn cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NOS /v_tắt (Notrufortungssender)/V_THÔNG/

[EN] ELT (emergency locator transmitter)

[VI] máy phát định vị khẩn cấp

Notrufortungssender /m (NOS)/V_THÔNG/

[EN] emergency locator transmitter (ELT)

[VI] máy phát định vị khẩn cấp