TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy phát điện ba pha

máy phát điện ba pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phát điện xoay chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy phát điện ba pha

three-phase generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 three-phase generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy phát điện ba pha

Drehstromgenerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drehstromgenerator

Máy phát điện ba pha

19.2.10 Drehstromgenerator

19.2.10 Máy phát điện ba pha

Ein Drehstromgenerator besteht aus:

Máy phát điện ba pha gồm có:

Die Spannungserzeugung im Drehstromgenerator beruht auf dem Prinzip der Induktion.

Máy phát điện ba pha sinh ra điện áp dựa trên nguyên tắc cảm ứng điện từ.

In Kraftfahrzeugen finden fast ausschließlich Drehstromgeneratoren mit Klauenpolläufer (Bild 1) in Kompaktbauweise Anwendung.

Các xe cơ giới hầu hết chỉ sử dụng máy phát điện ba pha có kết cấu nhỏ gọn với rotor hình móng (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehstromgenerator /m/ĐIỆN/

[EN] alternator, three-phase generator

[VI] máy phát điện xoay chiều, máy phát điện ba pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three-phase generator /điện/

máy phát điện ba pha

three-phase generator

máy phát điện ba pha

 three-phase generator /điện/

máy phát điện ba pha

Máy phát điện được quấn dây để tạo ra dòng điện ba pha.