TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy phát điện quay

máy phát điện quay

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

máy phát điện quay

rotation frequency

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

máy phát điện quay

Drehfrequenz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dreht sich ein zweipoliger Läu­ fer (ein Polpaar) eines Generators mit einer Drehzahl von 3000 1/min = 50 1/s, so hat die induzierte Wech­ selspannung eine Frequenz von 50 Hz.

Với rotor hai cực (một cặp cực), máy phát điện quay với tốc độ quay 3.000 vòng/phút = 50 vòng/giây thì điện áp xoay chiều sinh ra có tần số 50 Hz.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Drehfrequenz

[EN] rotation frequency

[VI] máy phát điện quay