Việt
máy phát cuộc gọi
Anh
call sender
originator
call originator
Đức
Nummerngeber
Nummerngeber /m/V_THÔNG/
[EN] call sender
[VI] máy phát cuộc gọi
call originator, call sender /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/