Việt
máy phân tích phổ
Anh
spectral analyzer
spectrum analyzer
spectral analyser
spectrum analyser
Đức
Spektralanalysator
Spektrumanalysator
spectral analyzer /vật lý/
spectrum analyzer /vật lý/
spectral analyzer, spectrum analyzer /đo lường & điều khiển/
Spektralanalysator /m/TH_BỊ/
[EN] spectral analyser (Anh), spectral analyzer (Mỹ)
[VI] máy phân tích phổ
Spektrumanalysator /m/V_THÔNG/
[EN] spectrum analyser (Anh), spectrum analyzer (Mỹ)