TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy quét sơn

máy quét sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phun sơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy quét sơn

 coating compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacquering machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coating compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coating machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lacquering machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy quét sơn

Lackiermaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lackiermaschine /f/B_BÌ/

[EN] coating machine, lacquering machine

[VI] máy phun sơn, máy quét sơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coating compound, lacquering machine

máy quét sơn

coating compound

máy quét sơn

 coating compound /hóa học & vật liệu/

máy quét sơn

 lacquering machine /hóa học & vật liệu/

máy quét sơn