Việt
máy rèn
má v búa
máy dập
Anh
forging machine
hammering machine
forging manipulator
swager
blanking press
Đức
Schmiedemaschine
Gesenkpressen (Bild 3). Die Umformkraft wird durch eine Schmiedepresse aufgebracht.
Rèn ép khuôn (Hình 3). Lực biến dạng được tạo ra trong máy rèn dập.
máy dập, máy rèn
Schmiedemaschine /f/CT_MÁY/
[EN] forging machine
[VI] máy rèn
máy rèn, má v búa