Việt
máy sản xuất
Anh
production machine
Die Herstellung des Granulats erfolgt bei großen Abnahmemengen bei den Rohstoffherstellern.
Việc sản xuất hạt nhựa được thực hiện với sản lượng lớn tại các nhà máy sản xuất nguyên liệu.
Realisierung der Prozesse (z.B. Betreiben einer Produktionsanlage, Fertigung eines Bauteils usw.)
Thực thi các quá trình (t.d. như vận hành dàn máy sản xuất, gia công một bộ phận v.v.)
Hefefabrik
Nhà máy sản xuất men
Zellstofffabrik
Nhà máy sản xuất bột giấy
Industrielles Abwasser stammt aus gewerblichen, landwirtschaftlichen und industriellen Produktionsbetrieben.
Nước thải công ngiệp có nguồn gốc từ những nhà máy sản xuất thương mại, công nghiệp và nông nghiệp.
production machine /giao thông & vận tải/