Việt
máy sấy chân không
Anh
vacuum dryer
vacuum drier
Đức
Vakuumtrockner
Auch als Vakuum-, Gefrierund Hochleistungstrockner
Cũng cho các máy sấy chân không hay kết đông hay máy sấy công suất cao
Vakuumtrockner /m/THAN, CNT_PHẨM/
[EN] vacuum dryer
[VI] máy sấy chân không
vacuum drier, vacuum dryer /hóa học & vật liệu/
vacuum drier /điện lạnh/
vacuum dryer /điện lạnh/