Việt
máy tìm phương
máy tìm phương vô tuyến
dụng cụ đo góc mặt tinh giới
đồng hồ đo góc
thước đo góc
giác kế
Anh
direction finder
radio direction finder
goniometer
Đức
Winkelmesser
Peilgerät
Funkpeiler
dụng cụ đo góc mặt tinh giới (tinh thể), đồng hồ đo góc, thước đo góc, giác kế (trong máy quang phổ, nhiễu xạ tia X), máy tìm phương
Peilgerät /nt/VTHK/
[EN] direction finder
[VI] máy tìm phương
Funkpeiler /m/VT_THUỶ/
[EN] direction finder, radio direction finder
[VI] máy tìm phương, máy tìm phương vô tuyến
direction finder /điện lạnh/
radio direction finder /điện lạnh/
goniometer /điện lạnh/
Winkelmesser m;