TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tính điều khiển quy trình

máy tính điều khiển quy trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy tính điều khiển quy trình

process control computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process control computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 program control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei EMSR-Aufgaben, die mit einem Prozess- rechner ausgeführt werden.

Cho những nhiệm vụ EMSR được thực hiện qua máy tính điều khiển quy trình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

process control computer

máy tính điều khiển quy trình (công nghệ)

 process control computer /toán & tin/

máy tính điều khiển quy trình (công nghệ)

process control computer, program control /đo lường & điều khiển/

máy tính điều khiển quy trình (công nghệ)

Một quy trình mà các điểm của nó bị thay đổi nhằm làm cho biến số quy trình thay đổi theo cách đã quy định .

Any process whose set point is varied periodically in order to make the process variable vary in a predetermined manner.