TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tính gia đình

máy tính gia đình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
máy tính gia đình

máy tính gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy tính để bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy tính gia đình

home computer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

family computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 family computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 home computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy tính gia đình

Heimcomputer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
máy tính gia đình

Heim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heim /com.pu.ter, der/

máy tính (dùng cho) gia đình; máy tính để bàn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heimcomputer /m/M_TÍNH/

[EN] home computer

[VI] máy tính gia đình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

home computer

máy tính gia đình

family computer

máy tính gia đình

home computer

máy tính gia đình

 family computer, home computer

máy tính gia đình

family computer /xây dựng/

máy tính gia đình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

home computer

máy tính gia đình