speicherprogrammierter Rechner /m/Đ_KHIỂN/
[EN] stored program computer (Mỹ), stored programme computer (Anh)
[VI] máy tính có chương trình được lưu, máy tính nhớ chương trình
speicherprogrammierbare Rechenanlage /f/M_TÍNH/
[EN] stored program computer
[VI] máy tính có chương trình được lưu giữ, máy tính nhớ chương trình
speicherprogrammierte Rechenanlage /f/M_TÍNH/
[EN] stored program computer
[VI] máy tính nhớ chương trình, máy tính có chương trình được lưu giữ