Việt
máy thái củ cải
Đức
~ Schneidemaschineschneider
~ Schnitzelmaschine
~ Schneidemaschineschneider /m/
máy thái củ cải; ~ Schneidemaschine
~ Schnitzelmaschine /f =, -n/
máy thái củ cải; ~ Schnitzelmaschine