TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy thử độ bền kéo

máy thử độ bền kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy thử kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đo độ bền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy thử sức căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy thử độ bền kéo

tension testing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 tension testing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tension tester

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strength-testing machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

máy thử độ bền kéo

Zugfestigkeitsprüfmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tension tester

máy thử kéo, máy thử độ bền kéo

strength-testing machine

máy đo độ bền, máy thử độ bền kéo

tension testing machine

máy thử độ bền kéo, máy thử sức căng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugfestigkeitsprüfmaschine /f/CT_MÁY/

[EN] tension testing machine

[VI] máy thử độ bền kéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension testing machine

máy thử độ bền kéo

 tension testing machine /cơ khí & công trình/

máy thử độ bền kéo

tension testing machine

máy thử độ bền kéo