Tongewinnungsmaschine /f/SỨ_TT/
[EN] clayworking machine
[VI] máy trộn đất sét
Tonkneter /m/SỨ_TT/
[EN] clay kneader
[VI] máy trộn đất sét
Tonmischer /m/SỨ_TT/
[EN] clay mixer
[VI] máy trộn đất sét
Tonmischmaschine /f/SỨ_TT/
[EN] clay-mixing machine
[VI] máy trộn đất sét
Kollergang /m/CNSX/
[EN] pug mill, sand mill
[VI] máy trộn đất sét, máy trộn cát
Kollergang /m/TH_LỰC/
[EN] pug mill
[VI] máy trộn đất sét, máy trộn cát
Mischtrommel /f/CNSX, TH_LỰC/
[EN] pug mill
[VI] tang quay trộn, máy trộn đất sét