TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy truyền hình

máy truyền hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy truyền hình

television

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 television

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 TV

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiele: Elektromotoren, Computer, Kühlschränke, Fernseher, Lampen aller Art oder Wasserkocher.

Thí dụ động cơ điện, máy tính PC, tủ lạnh, máy truyền hình, tất cả các loại đèn hay máy đun nước nóng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 television, TV /toán & tin/

máy truyền hình

television

máy truyền hình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

television

máy truyền hình