Việt
máy xúc nhiều gàu
Anh
guided chain excavator
multibucket excavator
chain bucket excavator
dredging machine
filling machine
multi-bucket excavator
Đức
Eimerkettenbagger
liefbagger
Eimerkettenbagger /m -s, = (kĩ thuật)/
máy xúc nhiều gàu; máy nạo bùn, tàu cuốc.
liefbagger /m -s, =/
máy xúc nhiều gàu; lief
chain bucket excavator, dredging machine, filling machine, guided chain excavator, multibucket excavator