Việt
mây tích
mây bông
đám mây bão
mây tầng
Anh
cumulus
Đức
Haufenwolke
Kumulus
sturmwolke
Quellwolke
Haufenwolke /die/
mây tích; mây tầng (Kumulus);
Kumulus /['ku:mulus], der; -, ...li (Met.)/
(Abk : Cu) mây tích; mây tầng (Haufen wolke);
Quellwolke /die (Met)/
Haufenwolke /í =, -n/
í mây tích, mây bông,
sturmwolke /f =, -n/
đám mây bão, mây tích; sturm
Kumulus /m/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] cumulus
[VI] mây tích
Haufenwolke /f/VTHK, VT_THUỶ/
(ktưạng) Haufenwolken pl mây tơ (ktưạng) Federwolke f