TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mây tích

mây tích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mây bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám mây bão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mây tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mây tích

 cumulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cumulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mây tích

Haufenwolke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kumulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sturmwolke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quellwolke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haufenwolke /die/

mây tích; mây tầng (Kumulus);

Kumulus /['ku:mulus], der; -, ...li (Met.)/

(Abk : Cu) mây tích; mây tầng (Haufen wolke);

Quellwolke /die (Met)/

mây tích; mây tầng (Kumulus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haufenwolke /í =, -n/

í mây tích, mây bông,

sturmwolke /f =, -n/

đám mây bão, mây tích; sturm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kumulus /m/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] cumulus

[VI] mây tích

Haufenwolke /f/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] cumulus

[VI] mây tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cumulus

mây tích

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mây tích

(ktưạng) Haufenwolken pl mây tơ (ktưạng) Federwolke f