TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã ascii

Mã ASCII

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã trao đổi thông tin chuẩn của Hoa Kỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã chuẩn trao đổi thông tin của Hoa Kỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mã ascii

ASCII-code

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

American Standard Code for Information Exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 American Standard Code for Information Exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ASCII code

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

American Standard Code for Information Interchange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ASCII

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mã ascii

ASCII-Code

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Amerikanische Datenübertragungs- Codenorm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ASCII

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amerikanische Datenübertragungs- Codenorm /f (ASCII)/M_TÍNH, IN/

[EN] American Standard Code for Information Interchange (ASCII)

[VI] mã trao đổi thông tin chuẩn của Hoa Kỳ, mã ASCII

ASCII /v_tắt (Amerikanische Datenübertragungs-Codenorm)/M_TÍNH, IN/

[EN] ASCII (American Standard Code for Information Interchange)

[VI] mã chuẩn trao đổi thông tin của Hoa Kỳ, mã ASCII

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ASCII-Code

[VI] Mã ASCII

[EN] ASCII code

ASCII-Code

[VI] mã ASCII (Tiêu chuẩn chuyển đổi thông tin của Hoa Kỳ)

[EN] ASCII code

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

American Standard Code for Information Exchange

mã ASCII

 American Standard Code for Information Exchange /toán & tin/

mã ASCII

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ASCII-Code

[VI] Mã ASCII (Tiêu chuẩn chuyển đổi thông tin của Hoa Kỳ)

[EN] ASCII-code