TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã bảo vệ chống sai hỏng

mã bảo vệ chống sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã chống lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mã bảo vệ chống sai hỏng

error protection code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 error protection code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mã bảo vệ chống sai hỏng

Fehlerschutzcode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlerschutzcode /m/V_THÔNG/

[EN] error protection code

[VI] mã bảo vệ chống sai hỏng, mã chống lỗi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error protection code /toán & tin/

mã bảo vệ chống sai hỏng

 error protection code /điện tử & viễn thông/

mã bảo vệ chống sai hỏng

error protection code

mã bảo vệ chống sai hỏng