TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã chữ cái

mã chữ cái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mã chữ

mã chữ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mã chữ cái

letter code

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alphabetic code

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 code letter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 letter code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alphabetic code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mã chữ

letter code

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alphabetic code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 letter code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mã chữ cái

alphabetischer Code

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Buchstabenkennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mã chữ cái

code alphabétique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die bei der Sichtprüfung ermittelten Schäden werden in Form von alphanumerischen Codes verschlüsselt in Datenblätter (Bild 2) eingetragen.

Các hư hỏng được phát hiện khi kiểm tra bằng mắt được ghi lại theo dạng mã chữ-số vào những tờ dữ liệu kỹ thuật (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buchstabenkennung /f/VẼ_KT/

[EN] letter code

[VI] mã chữ cái

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mã chữ cái

[DE] alphabetischer Code

[VI] mã chữ cái

[EN] alphabetic code

[FR] code alphabétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alphabetic code

mã chữ

letter code

mã chữ (cái)

 letter code

mã chữ (cái)

alphabetic code, code letter, letter code

mã chữ cái

letter code

mã chữ cái

 alphabetic code, letter code /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

mã chữ cái

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

letter code

mã chữ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

letter code

mã chữ cái

alphabetic code

mã chữ cái