Việt
mã chuyển sang phím số
mã đổi phím
Anh
figures shift
Đức
Zeichenumschaltung
Zeichenumschaltung /f/M_TÍNH/
[EN] figures shift
[VI] mã đổi phím, mã chuyển sang phím số
figures shift /điện tử & viễn thông/