TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã khóa

mã khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mã khóa

Schlüsselwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Steuergerät generiert einen neuen Schlüsselcode und übermittelt ihn an den Transponder im Schlüssel (Wechselcode).

Bộ điều khiển tạo ra một mã khóa mới và gửi đến bộ phát đáp trong chìa khóa (mã khóa biến đổi).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlüsselwort /das/

(PI Wörter) mã khóa (để giải bài viết, bức điện bằng mật mã);