Việt
mã não
agat
agat.
a gat.
opan
canxedon nâu
sacđonic
canxeđon dạng dải
agat blood ~ mã não đốm đỏ tree ~ mã não có hình cây moss ~ mã não dạng rêu quartzy ~ mã não thạch anh
Anh
agate
carnelian
sar
sardonyx
Đức
Achat
achaten
opal
sar,sardonyx
mã não, canxedon nâu
sacđonic, mã não, canxeđon dạng dải
mã não, agat blood ~ mã não đốm đỏ tree ~ mã não có hình cây moss ~ mã não dạng rêu quartzy ~ mã não (có mạch) thạch anh
opal /[o'pa:l], der; -s, -e/
opan; mã não;
Achat /m - (e)s, -e (khoáng vật)/
mã não, agat.
achaten /a (khoáng vật)/
thuộc] mã não, a gat.
Achat /m/SỨ_TT/
[EN] agate
[VI] mã não, agat
agat, mã não
carnelian, agate
agate /hóa học & vật liệu/