TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã tuyệt đối

mã tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mã thực

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

mã tuyệt đối

 absolute code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-level code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual code

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

mã tuyệt đối

tatsächlicher Code

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

mã tuyệt đối

code réel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mã thực,mã tuyệt đối

[DE] tatsächlicher Code

[VI] mã thực, mã tuyệt đối

[EN] actual code

[FR] code réel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute code, one-level code, specific code

mã tuyệt đối