Việt
mão
Mão
bao trọn, mão hết món hàng, lãnh làm mão, mua mão hết, áo mão, tuổi Mẹo, năm Mão, giờ Mão, tháng Mão, tuổi Mão.
1) (mũ) Mütze f, Haube f, Hut m;
2) (mèo) Katze f; giờ mão (tù 5 dển 7 giờ sáng) Katzenstunde f; năm mão Katzenjahr n; tháng mão (tháng hai âm lịch) Katzenmonat m