TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mèo con

mèo con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùm hoa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con mèo con

con mèo con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con dê con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con mèo con.

con mèo con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mèo con

Kätzchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con mèo con

Kitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con mèo con.

Miezekätzchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kätzchen /n -s, =/

1. [con] mèo con, mãn con; 2. chùm hoa (trên cây).

Kitze /í =, -n/

í 1. con mèo con; 2. con dê con.

Miezekätzchen /n -s, =/

con mèo con.